Ngày nay, cá hoạt động tài chính của cá nhân tổ chức thường gắn liền với những đòn bẩy tài chính của ngân hàng. Càng yêu cầu thêm mỗi chúng ta cần tìm hiểu một số các khái niệm cơ bản khi giao dịch. Tất toán là một trong những khái niệm đó. Xem tất toán là gì trong bài viết dưới đây
Tất toán là gì ?
Tất toán là hành động chấm dứt một giao dịch, một hợp đồng giữa hai bên, thường là giữa khách hàng và một tổ chức tài chính như ngân hàng. Khi tất toán, nghĩa là cả hai bên đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính của mình đối với nhau.
Ví dụ về tất toán
Giả sử bạn có một khoản vay tiền ngân hàng 100 triệu đồng, với kỳ hạn 1 năm và lãi suất 10%/năm. Theo kế hoạch ban đầu, đến cuối kỳ hạn, bạn sẽ thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi, tổng cộng là 110 triệu đồng.
Tuy nhiên, sau 6 tháng, bạn có một khoản tiền lớn hơn và quyết định tất toán khoản vay trước hạn để không phải trả thêm lãi suất trong 6 tháng tiếp theo. Khi tất toán, bạn cần thanh toán số tiền gốc còn lại và một phần lãi tương ứng với thời gian vay 6 tháng. Ngoài ra, bạn có thể phải chịu một khoản phí phạt do tất toán trước hạn, ví dụ là 2% trên số tiền còn nợ.
Trong trường hợp này:
- Tiền gốc còn lại: 100 triệu đồng.
- Lãi suất trong 6 tháng: 5 triệu đồng (10%/năm cho 6 tháng).
- Phí phạt tất toán trước hạn (2%): 2 triệu đồng.
Vì vậy, tổng số tiền bạn cần thanh toán khi tất toán trước hạn là:
100 triệu (gốc) + 5 triệu (lãi) + 2 triệu (phí phạt) = 107 triệu đồng.
Như vậy, sau khi tất toán khoản vay, bạn đã chấm dứt hợp đồng vay với ngân hàng và không còn chịu lãi suất hay nợ nào liên quan đến khoản vay đó nữa.
3 hình thức tất toán thường gặp
Tât toán khoản vay
Định nghĩa: Tất toán khoản vay là hành động thanh toán toàn bộ số tiền còn nợ (gốc và lãi) của một khoản vay vay, chấm dứt hoàn toàn hợp đồng vay giữa người vay và tổ chức cho vay (thường là ngân hàng).
Có ba dạng tất toán khoản vay thường gặp:
- Tất toán trước hạn: Khách hàng thanh toán toàn bộ nợ gốc và lãi phát sinh trước ngày đến hạn. Thường có một khoản phí phạt nhỏ, dao động từ 1-5% trên số tiền nợ gốc còn lại.
- Tất toán đúng hạn: Khách hàng thanh toán đúng số tiền gốc và lãi vào ngày đáo hạn theo hợp đồng. Không phát sinh phí và đảm bảo khách hàng không phải trả thêm chi phí.
- Tất toán quá hạn: Khách hàng không thanh toán được đúng hạn và sẽ bị áp dụng mức lãi suất phạt hoặc phí phạt quá hạn.
Tất toán sổ tiết kiệm
Định nghĩa: Tất toán sổ tiết kiệm là hành động rút toàn bộ số tiền gốc và lãi trong sổ tiết kiệm, chấm dứt hợp đồng gửi tiết kiệm.
Có 2 loại thường gặp:
- Tất toán trước hạn: Khách hàng rút tiền trước ngày đến hạn theo hợp đồng. Lãi suất sẽ thấp hơn so với lãi suất kỳ hạn (thường là lãi suất không kỳ hạn, khoảng 0.1 – 1%).
- Tất toán đúng hạn: Khách hàng rút tiền vào ngày đáo hạn và nhận đầy đủ lãi suất theo đúng kỳ hạn ban đầu.
Tất toán thẻ tín dụng
Tất toán thẻ tín dụng là hành động thanh toán toàn bộ số dư nợ trên thẻ, bao gồm cả tiền gốc và lãi. Khi tất toán, bạn sẽ chấm dứt hoàn toàn nghĩa vụ trả nợ cho ngân hàng phát hành thẻ.
Khác với khoản vay hoặc sổ tiết kiệm, tất toán thẻ tín dụng là việc thanh toán định kỳ số tiền đã chi tiêu qua thẻ tín dụng thay vì một khoản vay cố định.
Phân biệt tất toán với đáo hạn
Điểm giống nhau giữa tất toán và đáo hạn nằm ở chỗ cả hai đều là các hoạt động tài chính liên quan đến việc chấm dứt hoặc hoàn tất một nghĩa vụ tài chính, dù là khoản vay, thẻ tín dụng, hoặc sổ tiết kiệm.
Những giữa tất toán và đáo hạn có những điểm khác biệt rất cơ bản dưới đây
Đặc điểm | Tất toán | Đáo hạn |
---|---|---|
Định nghĩa | Hành động chấm dứt hợp đồng tài chính trước hoặc đúng hạn | Thời điểm kết thúc hợp đồng theo như thỏa thuận ban đầu |
Thời điểm thực hiện | Có thể thực hiện bất kỳ lúc nào | Là một thời điểm cố định, được quy định trong hợp đồng |
Khởi xướng | Do khách hàng chủ động | Theo quy định của hợp đồng |
Mục đích | Kết thúc hoàn toàn mối quan hệ hợp đồng | Kết thúc một kỳ hạn của hợp đồng và có thể bắt đầu một kỳ hạn mới |
Lựa chọn | Chỉ có một lựa chọn: kết thúc hợp đồng | Có nhiều lựa chọn: tất toán, gia hạn hoặc không làm gì |
Phí phát sinh | Có thể phải chịu phí phạt trước hạn (tùy theo hợp đồng) | Thường không có phí phát sinh (trừ khi có điều khoản đặc biệt) |
Hậu quả | Kết thúc hoàn toàn hợp đồng | Có thể tiếp tục hợp đồng hoặc kết thúc hợp đồng |
Sản phẩm tài chính | Tất toán | Đáo hạn |
---|---|---|
Sổ tiết kiệm | Rút hết tiền trước khi đến hạn | Đến hạn và có thể rút tiền, gửi tiếp hoặc không làm gì |
Khoản vay | Trả hết nợ trước hạn | Đến hạn và phải trả hết nợ |
Thẻ tín dụng | Thanh toán toàn bộ số dư nợ | Không áp dụng khái niệm đáo hạn |
Quy trình tất toán khoản vay ngân hàng
Quy trình tất toán khoản vay ngân hàng thường bao gồm các bước cơ bản sau đây, giúp người vay hoàn tất nghĩa vụ tài chính một cách rõ ràng và hợp pháp:
Kiểm tra thông tin khoản vay
- Người vay cần kiểm tra lại các điều khoản của hợp đồng vay, bao gồm lãi suất, số dư nợ còn lại, và các phí phạt nếu tất toán trước hạn.
- Liên hệ ngân hàng hoặc xem chi tiết khoản vay qua ứng dụng/website của ngân hàng để biết rõ số tiền cần thanh toán và các điều kiện tất toán.
Chuẩn bị tài chính
- Đảm bảo rằng người vay có đủ tiền trong tài khoản để thanh toán toàn bộ số dư nợ, bao gồm cả gốc và lãi, cũng như phí tất toán nếu tất toán trước hạn.
- Nếu tài khoản ngân hàng cần có một khoản tiền dư để duy trì dịch vụ, nên tính toán để không bị gián đoạn tài chính sau khi tất toán.
Liên hệ ngân hàng để yêu cầu tất toán
- Gọi hoặc đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng để thông báo về ý định tất toán khoản vay. Nhân viên ngân hàng sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về số dư nợ, lãi, và các khoản phí cần thanh toán.
- Nhiều ngân hàng yêu cầu người vay gửi yêu cầu tất toán trước một khoảng thời gian nhất định, do đó hãy làm việc trực tiếp với nhân viên để xác định mốc thời gian chính xác.
Thực hiện thanh toán
- Sau khi nhận được thông tin từ ngân hàng, người vay chuyển tiền vào tài khoản hoặc trực tiếp tại quầy giao dịch để thanh toán số tiền tất toán.
- Đối với các khoản vay có tài sản thế chấp, ngân hàng có thể yêu cầu ký vào các giấy tờ liên quan để xác nhận tất toán và giải chấp tài sản.
Nhận biên lai và xác nhận tất toán
- Sau khi tất toán, ngân hàng sẽ cung cấp biên lai hoặc giấy xác nhận tất toán, chứng nhận rằng người vay đã hoàn tất nghĩa vụ tài chính.
- Giữ lại các giấy tờ xác nhận này để tránh các tranh chấp hoặc sai sót sau này, và kiểm tra trên tài khoản xem khoản vay đã được tất toán hoàn toàn.
Thực hiện giải chấp tài sản (nếu có)
- Nếu khoản vay có tài sản đảm bảo (như sổ đỏ, xe hơi), người vay cần yêu cầu ngân hàng thực hiện giải chấp.
- Ngân hàng sẽ thực hiện thủ tục trả lại giấy tờ sở hữu hoặc tài sản đã thế chấp sau khi tất toán hoàn tất.
Kiểm tra thông tin khoản vay sau tất toán
- Người vay nên kiểm tra thông tin khoản vay trên hệ thống ngân hàng (ứng dụng hoặc online banking) để đảm bảo khoản vay đã được tất toán và không còn dư nợ.
Lời kết
Tất toán là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, mang ý nghĩa chấm dứt nghĩa vụ tài chính của người vay đối với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Bằng cách thực hiện tất toán, dù là khoản vay, thẻ tín dụng hay sổ tiết kiệm, người dùng có thể kết thúc khoản nợ và giảm bớt gánh nặng tài chính, đồng thời tối ưu hóa việc quản lý chi tiêu của mình.
Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ về thời điểm và các chi phí phát sinh khi tất toán trước hạn để đảm bảo tài chính cá nhân được duy trì hiệu quả nhất. Hiểu rõ các hình thức và quy trình tất toán sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp với tình hình tài chính và kế hoạch của mình.