SWIFT CODE là gì ? Hiểu nhanh về swift code ngân hàng tại Việt Nam

Chuyên mục:

Tin Tức

Photo of author

By admin

Bạn đã thường xuyên giao dịch tiền tại ngân hàng hoặc chuyển/nhận tiền từ quốc tế thì không xa lạ gì với khái niệm swift code. Tuy nhiên dành cho những ai chưa hiểu mã SWIFT CODE là gì thì có thể tham khảo bài viết dưới đây

Mã swift code là gì ?

SWIFT code (hoặc SWIFT BIC) là một mã duy nhất và quốc tế được sử dụng trong giao dịch quốc tế. Nó giúp xác định một tổ chức ngân hàng hoặc một chi nhánh cụ thể trên toàn thế giới.

SWIFT code gồm 8 hoặc 11 ký tự và được tạo ra từ 4 phần: phần đầu tiên là ký tự Bank Identifier (hoặc Institution Identifier), phần thứ hai là ký tự Country Code, phần thứ ba là Location Code và phần cuối cùng là phần Branch Code (nếu có).

SWIFT code được sử dụng trong các giao dịch quốc tế như chuyển khoản tiền từ một quốc gia sang quốc gia khác hoặc mở một tài khoản ngân hàng tại một quốc gia khác. Nó cung cấp một cơ sở để các tổ chức ngân hàng liên lạc với nhau và trao đổi thông tin về giao dịch một cách an toàn và hiệu quả.

Cấu trúc của mã swift code ?

Mã SWIFT code có định dạng chuẩn và độ dài cụ thể. Cụ thể như sau:

Định dạng: Bao gồm 8 hoặc 11 ký tự, với các ký tự được viết bằng chữ cái hoa và số.

Độ dài: Nếu mã của một ngân hàng có độ dài 8 ký tự, thì nó chỉ đại diện cho chi nhánh của ngân hàng đó trong khu vực địa lý. Nếu mã có độ dài 11 ký tự, thì nó sẽ bao gồm thông tin về chi nhánh và quốc gia của ngân hàng.

Lưu ý rằng mã SWIFT code không phải là một mã duy nhất cho một ngân hàng, mà mỗi chi nhánh của một ngân hàng có mã SWIFT riêng của mình. Vì vậy, để giao dịch thành công với một ngân hàng trên thế giới, bạn cần chắc chắn sử dụng mã SWIFT chính xác của chi nhánh đó.

ma swift code cua ngan hang tai viet nam.png

Danh sách các swift code của ngân hàng tại Việt Nam

Các ngân hàng tại Việt Nam có các mã SWIFT code riêng của mình. Một số mã của các ngân hàng lớn tại Việt Nam bao gồm:

ma swift code ca ngan hang tai viet nam.png
STTNgân hàngSwift code
1VietcombankBFTVVNVX
2BIDVBIDVVNVX
3AgribankAGRIVNVX
4TechcombankVTCBVNVX
5EximBankEXMBVNVX
6ACB BankABBKVNVX
7MB BankMBBGVNVX
8SHB BankSHBJVNVX
9SacombankSACBVNVX
10VP BankVPBKVNVX

Lưu ý rằng mã SWIFT code của một chi nhánh cụ thể của một ngân hàng có thể khác nhau so với mã SWIFT code của ngân hàng chính. Vì vậy, để chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng mã, hãy kiểm tra với ngân hàng hoặc đại lý giao dịch quốc tế của bạn.

ma swift code ngan hang vietcombank
Ví dụ mã swift code ngân hàng Vietcombank

Tác dụng của mã SWIFT code trong giao dịch quốc tế

Mã SWIFT code là một chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng trong giao dịch quốc tế để xác định một tổ chức tài chính, thường là một ngân hàng. Tác dụng chính của mã SWIFT code bao gồm:

  • Xác định ngân hàng nhận tiền: Khi một tài khoản được chuyển tiền từ một ngân hàng sang một ngân hàng khác trên toàn cầu, mã SWIFT code sẽ được sử dụng để xác định ngân hàng nhận tiền.
  • Xác định chi nhánh của ngân hàng nhận tiền: Nếu ngân hàng nhận tiền có nhiều chi nhánh, mã SWIFT code sẽ xác định chi nhánh nhận tiền cụ thể.
  • Xác định tài khoản người nhận: Mã SWIFT code cùng với thông tin về tài khoản người nhận sẽ được sử dụng để xác định tài khoản nhận tiền cụ thể.
  • Xác định nguồn gốc tiền: Mã SWIFT code của ngân hàng gửi tiền sẽ được sử dụng để xác định nguồn gốc của tiền được chuyển.

Với các tác dụng này, mã SWIFT code giúp đảm bảo rằng giao dịch quốc tế được thực hiện một cách chính xác và an toàn, giúp tránh trường hợp sai sót hoặc giao dịch bị hủy bỏ do thiếu thông tin. Ngoài ra, mã SWIFT code còn giúp tăng tính minh bạch và tránh xung đột trong các giao dịch quốc tế, tạo điều kiện cho việc hoạt động kinh doanh và giao dịch tốt hơn.

Lời kết:

Hiện nay có nhiều trường hợp sử dụng mã giả để chiếm đoạt tiền gửi. Để tránh rủi ro trong giao dịch quốc tế, bạn nên tham khảo:

Kiểm tra định dạng: Mã SWIFT code chuẩn có độ dài là 8 hoặc 11 ký tự, với các ký tự là chữ cái hoa và số. Nếu mã SWIFT code mà bạn nhận được có định dạng không chính xác, hãy thông báo cho ngân hàng của bạn.

Kiểm tra nguồn gốc: Hãy kiểm tra xem mã SWIFT code được cung cấp bởi một nguồn tin cậy và đáng tin cậy. Bạn có thể truy cập trang web của SWIFT hoặc website của ngân hàng để kiểm tra thông tin về mã SWIFT.

Hỏi ngân hàng: Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về mã SWIFT code, hãy liên hệ với ngân hàng của mình để được hỗ trợ.

Sử dụng phần mềm bảo mật: Sử dụng phần mềm bảo mật để bảo vệ thông tin giao dịch của bạn và tránh rủi ro trong giao dịch quốc tế

Luôn kiểm tra những yêu cầu giao dịch từ người khác: Hãy chú ý đến những yêu cầu giao dịch từ người khác, đặc biệt là nếu chúng có liên quan đến việc chuyển tiền quốc tế. Luôn kiểm tra mã SWIFT code và thông tin chi tiết giao dịch trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.

Ngoài ra, nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sử dụng mã SWIFT code, hãy liên hệ với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để được hỗ trợ.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu được cơ bản về swift code là gì.

Tài liệu tham khảo: https://www.commbank.com.au/support.imt.what-is-a-bank-identification-code.html