51+ thuật ngữ trong ngân hàng, tài chính cho vay tiêu dùng

Chuyên mục:

Tin Tức

Photo of author

By admin

Bạn đang tìm hiểu về những khoản vay, những sản phẩm của ngân hàng hoặc công ty tài chính thì nên biết một số thuật ngữ dưới đây.

Thuật ngữ trong ngân hàng tài chính cho vay tiêu dùng

ATM (Automated Teller Machine): ATM là viết tắt của “Automated Teller Machine” hoặc “Máy Rút Tiền Tự Động” trong tiếng Việt.

Đây là một dịch vụ tự động của ngân hàng cho phép người dùng rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và nạp tiền vào tài khoản của họ một cách nhanh chóng và tiện lợi bất cứ lúc nào.

Sao kê tài khoản (Bank Statement): là bản sao của tài khoản ngân hàng của một người dùng hoặc một tổ chức, bao gồm các giao dịch với tài khoản trong một khoảng thời gian nhất định. Bank Statement cung cấp một bản ghi chi tiết của tất cả các giao dịch tài khoản, bao gồm số dư tài khoản, nhập vào và rút tiền, lãi suất, phí và các chi phí khác. Bank Statement có thể được cung cấp hàng tháng hoặc hàng quý, và có thể được truy cập trực tuyến hoặc in ra. Nó là một tài liệu quan trọng để theo dõi và kiểm soát tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức.

Chuyển khoản ngân hàng (Bank Transfer): là quá trình chuyển tiền từ một tài khoản ngân hàng sang một tài khoản ngân hàng khác. Đây là một phương thức thanh toán tiên tiến và tiện lợi cho phép người dùng chuyển tiền một cách nhanh chóng và an toàn. Bank Transfer có thể được thực hiện qua mạng Internet, qua máy ATM hoặc qua chi nhánh của ngân hàng. Chúng ta cần cung cấp thông tin về tài khoản người nhận, bao gồm tên và số tài khoản, để thực hiện chuyển tiền thành công. Bank Transfer thường không tính phí hoặc tính mức phí rất thấp so với các phương thức thanh toán khác.

Người đi vay (Borrower): là một người hoặc tổ chức mà đã vay một khoản tiền từ một ngân hàng hoặc nhà cung cấp tài chính. Họ sẽ trả lại số tiền vừa vay với mức lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng vay. Borrower có thể sử dụng tiền vay để mua bất động sản, mua xe hơi, thanh toán hoá đơn hoặc cho nhu cầu tài chính khác. Họ cần cung cấp thông tin về tình trạng tài chính và tính năng thanh toán để được chấp nhận cho việc vay tiền.

Capital: trong tài chính có nghĩa là tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm tiền và các tài sản khác như cổ phần, bất động sản, và các tài sản giá trị gia tăng khác. Capital có thể được sử dụng để mua tài sản hoặc đầu tư vào các dự án để tăng lợi nhuận. Trong tài chính, capital được xem là một nguồn tài chính quan trọng và cần thiết cho việc thực hiện các giao dịch tài chính và tạo lợi nhuận. Capital còn được xem như một số liệu quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức.

Tài khoản vãng lai (Checking Account): Checking account là một loại tài khoản ngân hàng mà người dùng có thể thanh toán hoặc rút tiền bất cứ lúc nào. Tài khoản kiểm tra cung cấp một cách dễ dàng và tiện lợi cho người dùng để quản lý và theo dõi chi tiêu hàng ngày của họ. Người dùng có thể thanh toán hoá đơn bằng cách sử dụng chứng từ kiểm tra hoặc qua Internet hoặc Mobile Banking. Tài khoản kiểm tra thường không cung cấp lãi suất về tiền gửi, nhưng họ có thể cung cấp một số tiện ích khác như overdraft protection hoặc tín dụng tài khoản.

Tài sản thế chấp (Collateral): là một tài sản được đặt lại hoặc giữ lại như một bảo lãnh cho một khoản vay hoặc giao dịch tài chính khác. Nếu người cho vay không hoàn trả khoản vay theo thời gian quy định, tài sản đảm bảo có thể được sử dụng để trả nợ cho ngân hàng hoặc nhà cung cấp tài chính. Collateral có thể là bất kỳ tài sản giá trị như cổ phần, bất động sản, trang sức, hoặc xe hơi. Sử dụng collateral giúp giảm rủi ro cho ngân hàng hoặc nhà cung cấp tài chính và cũng giúp tăng tín năng cho người cho vay khi họ có thể nhận được mức vay cao hơn so với việc không có tài sản đảm bảo.

Tín dụng (Credit): là một loại tín dụng mà ngân hàng hoặc nhà cung cấp tài chính cung cấp cho người dùng để mua hàng hoặc dịch vụ mà họ không cần trả tiền ngay lập tức. Người dùng chịu trách nhiệm trả lại số tiền đã vay và lãi suất theo thời gian quy định trong hợp đồng tín dụng. Credit có thể được cung cấp dưới dạng thẻ tín dụng, vay mua xe, vay tín dụng tài chính hoặc các dịch vụ tín dụng khác. Sử dụng credit có thể giúp người dùng có thể mua hàng hoặc dịch vụ mà họ không cần có số tiền ngay lập tức, nhưng cũng có thể tăng rủi ro về việc trả nợ trong tương lai nếu người dùng không kiểm soát chi tiêu của mình hoặc không trả nợ đúng thời hạn.

Thẻ tín dụng (Credit Card): là loại thẻ tín dụng mà người dùng có thể sử dụng để mua hàng hoặc dịch vụ mà không cần trả tiền ngay lập tức. Credit card cung cấp cho người dùng một khoản tín dụng tạm thời và người dùng chịu trách nhiệm trả lại số tiền đã vay và lãi suất theo thời gian quy định trong hợp đồng tín dụng. Credit card cũng cung cấp cho người dùng nhiều tiện ích như rút tiền mặt tại ATM, thanh toán hóa đơn qua mạng hoặc trực tiếp tại cửa hàng, và tích lũy điểm thưởng hoặc cashback. Tuy nhiên, sử dụng credit card cũng cần phải cẩn thận về chi tiêu và trả nợ đúng hạn để tránh tổn thất về tài chính.

Lịch sử tín dụng (Credit History): là lịch sử tín dụng của một người hay một tổ chức. Nó bao gồm thông tin về các khoản vay, tín dụng và trả nợ của một người hay tổ chức, bao gồm thời gian vay, số tiền vay, tình trạng trả nợ và những ghi chú liên quan đến hồ sơ tín dụng của họ. Credit History có thể xem xét bởi những tổ chức cho vay như ngân hàng hoặc công ty tín dụng để đánh giá năng lực vay và rủi ro của một người hay tổ chức trong việc trả nợ. Một lịch sử tín dụng tốt có thể giúp một người hoặc tổ chức có được tỷ lệ cho vay ưu đãi hơn và tỷ lệ lãi suất thấp hơn, trong khi một lịch sử tín dụng kém có thể giúp họ không được duyệt cho vay hoặc phải chấp nhận tỷ lệ lãi suất cao hơn.

Hạn mức tín dụng (Credit Limit): Credit Limit là giới hạn tối đa của số tiền mà một người hay một tổ chức có thể vay từ một tổ chức tín dụng, chẳng hạn như một ngân hàng hoặc công ty tín dụng. Credit Limit được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập, tài sản, lịch sử tín dụng và những tiêu chuẩn tín dụng khác. Người dùng có thể sử dụng tối đa số tiền được cấp trong Credit Limit của họ để mua hàng hoặc dịch vụ, trong khi vẫn giữ tính tổng quát tốt của lịch sử tín dụng của họ. Nếu họ sử dụng quá nhiều tín dụng hoặc không trả nợ đúng hạn, họ có thể gặp rủi ro bị giảm hoặc hủy bỏ Credit Limit của họ.

Điểm tín dụng (Credit Score): là một số điểm tín dụng được sử dụng để đánh giá năng lực tín dụng của một người hoặc tổ chức. Nó được tính dựa trên một số yếu tố như lịch sử tín dụng, số tiền nợ hiện tại, số tiền đã trả nợ, thời gian vay và nhiều yếu tố khác. Một Credit Score cao có nghĩa là người hoặc tổ chức đó có một lịch sử tín dụng tốt và có khả năng trả nợ đúng hạn, trong khi một Credit Score thấp có thể cho thấy rủi ro cao hơn cho tổ chức tín dụng. Credit Score của một người hoặc tổ chức có thể thay đổi theo thời gian và có thể ảnh hưởng đến khả năng họ được vay tiền hoặc mua hàng hoặc dịch vụ với tín dụng.

Thẻ ghi nợ (Debit Card): là một loại mà người sử dụng có thể sử dụng để thanh toán cho các mặt hàng hoặc dịch vụ mà họ mua. Khi sử dụng một thẻ ghi nợ, số tiền được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người sử dụng. Điều này có nghĩa là người sử dụng phải có số dư tương ứng trong tài khoản của họ để thanh toán cho các mặt hàng hoặc dịch vụ mà họ mua. Thẻ ghi nợ thường không có tính năng tín dụng như một thẻ tín dụng thông thường, nhưng nó cung cấp cho người sử dụng một cách dễ dàng để thanh toán cho các mặt hàng hoặc dịch vụ mà họ mua. Cả Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng đều có thể rút tiền trực tiếp tại ATM

Vỡ nợ (Default): là một tình trạng xảy ra khi một người hoặc tổ chức không thể hoàn trả số tiền mà họ đã vay theo thỏa thuận hoặc hợp đồng. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như thiếu tài chính, tình trạng kinh tế xấu hoặc sự thay đổi trong công việc hoặc tình trạng sức khỏe. Khi một người hoặc tổ chức vỡ nợ, nó có thể gây ra nhiều hại cho tín dụng của họ và có thể ảnh hưởng đến khả năng họ vay tiền trong tương lai. Ngoài ra, vỡ nợ còn có thể gây ra nhiều rủi ro cho tổ chức tín dụng hoặc người cho vay.

Tiền gửi (Deposit): là số tiền mà một người đã gửi vào một tài khoản ngân hàng hoặc một tài khoản tiết kiệm. Việc gửi tiền vào tài khoản này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một hợp đồng hoặc một hợp đồng gửi tiền. Tiền gửi vào tài khoản này có thể được lưu giữ trong một khoảng thời gian nhất định hoặc được rút ra khi cần thiết. Nhiều người gửi tiền vào tài khoản gửi tiền để lưu giữ vốn hoặc để đạt được mục tiêu tài chính cá nhân.

Tiền gửi trực tiếp (Direct Deposit): là một phương thức thanh toán được sử dụng để chuyển tiền từ một tài khoản ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sang một tài khoản ngân hàng khác mà không cần sử dụng tiền mặt hoặc chứng từ thanh toán khác như séc, chứng từ gửi tiền hoặc chuyển khoản qua mạng. Phương thức này thường được sử dụng để chuyển lương hoặc các khoản thanh toán khác từ một nhà cung cấp dịch vụ hoặc tổ chức tài chính sang tài khoản ngân hàng của một người. Phương thức này là hiệu quả và tiện lợi vì nó giúp ngăn chặn lỗi trong việc chuyển tiền và cũng giúp tiết kiệm thời gian vì không cần phải đến ngân hàng để nhận tiền.

Equity: Trong ngân hàng, “equity” có thể được hiểu là số tiền cổ phần hoặc các khoản đầu tư của chủ sở hữu hoặc các nhà đầu tư trong một công ty hoặc tổ chức. Nó được sử dụng để đo lường giá trị của một công ty hoặc tổ chức và có thể tăng hoặc giảm theo thời gian tùy thuộc vào sự phát triển và hoạt động của công ty hoặc tổ chức đó. , “equity” cũng có thể được sử dụng để chỉ số tài sản của một người dùng, bao gồm số tiền của họ trong tài khoản ngân hàng và giá trị của tài sản của họ. Nó cũng có thể được sử dụng để tính toán số tiền mà một người dùng có thể đầu tư hoặc cho vay tùy theo số tiền họ có trong tài khoản của họ và tình trạng tài sản của họ.

FDIC (Federal Deposit Insurance Corporation): là một tổ chức bảo hiểm tài sản của Hoa Kỳ, được thành lập bởi chính phủ Hoa Kỳ năm 1933. Nhiệm vụ của FDIC là bảo vệ tiền của khách hàng khi các ngân hàng đối tác hoặc các tổ chức tài chính liên kết không thể trả tiền cho họ. FDIC cung cấp bảo hiểm tài sản cho mỗi khách hàng tối đa 250,000 USD trên mỗi tài khoản liên kết tại một ngân hàng đối tác hoặc tổ chức tài chính. Vì vậy, nếu một ngân hàng đối tác hoặc tổ chức tài chính gặp sự cố hoặc không thể trả tiền cho khách hàng, FDIC sẽ bảo vệ tiền của khách hàng bằng cách trả tiền cho họ tới mức tối đa quy định. FDIC cũng có nhiệm vụ kiểm soát và giám sát hoạt động của các ngân hàng đối tác và tổ chức tài chính liên kết để đảm bảo rằng họ hoạt động một cách an toàn và trung thực.

Tiền gửi cố đinh (Fixed Deposit): (FD) là một loại sản phẩm tiết kiệm tài chính mà khách hàng gửi tiền vào ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định và đặt lại tỷ lệ suất lãi xuất tương ứng. Trong khoảng thời gian này, khách hàng sẽ không được phép rút tiền hoặc gửi tiền thêm vào tài khoản. Khi khoảng thời gian đầu tư kết thúc, ngân hàng sẽ trả lãi xuất cho khách hàng theo tỷ lệ đã thỏa thuận trước đó.

FD là một lựa chọn tài chính an toàn và linh hoạt cho những người muốn đầu tư tiền của mình trong một khoảng thời gian nhất định và nhận lãi suất tương đối cao hơn so với tiết kiệm. Nhưng, bởi vì tỷ lệ lãi xuất đầu tư trong FD được quy định trước, nó có thể không phù hợp với những người muốn đầu tư trong các lĩnh vực có lợi nhuận cao hơn hoặc muốn đầu tư trong thời gian ngắn.

Lãi suất thả nổi (Floating Interest Rate): là một loại tỷ lệ lãi suất mà tỷ lệ lãi xuất sẽ thay đổi theo từng thời điểm trong quá trình đầu tư, hoặc vay vốn. Tỷ lệ lãi suất này có thể tăng hoặc giảm dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm: lãi suất ngân hàng trung ương, lợi nhuận của ngân hàng, và tình hình kinh tế chung.

Floating Interest Rate thường được sử dụng cho các sản phẩm tài chính như vay mua nhà hoặc vay mua ô tô, vì nó cho phép người vay tránh những rủi ro do tăng giá lãi suất trong tương lai. Tuy nhiên, vì tỷ lệ lãi xuất biến động, việc quản lý chi phí và dự báo lãi suất trong tương lai có thể khó khăn hơn so với tỷ lệ lãi suất cố định.

Ngoại hối (Foreign Exchange): là một thị trường tài chính mà các công ty, tổ chức và cá nhân mua và bán các loại tiền tệ trên toàn thế giới. Mục đích của việc giao dịch hối đoái là để có thể dễ dàng chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác, hoặc để đầu tư hoặc bán các loại tiền tệ để tăng lợi nhuận.

Tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ thay đổi liên tục và các yếu tố như tình hình kinh tế, tình trạng chính trị và lãi suất tiền tệ của các nước đều có thể ảnh hưởng đến tỷ giá. Việc giao dịch hối đoái cũng có thể tạo ra một số rủi ro cho những ai tham gia, nhưng nếu được thực hiện một cách thông minh, nó cũng có thể giúp tăng lợi nhuận cho những ai tham gia.

Lãi suất (Interest): là một khoản phí mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác tính toán cho khách hàng khi họ gửi tiền hoặc sử dụng dịch vụ tài chính của họ. Lãi suất là một phần của số tiền gửi hoặc sử dụng dịch vụ, và được tính theo tỷ lệ năm hoặc quý.

Ví dụ, nếu bạn gửi tiền vào một tài khoản tiết kiệm với lãi suất 3% một năm, sau một năm, số tiền gửi của bạn sẽ tăng thêm 3% so với số tiền ban đầu.

Lãi suất có thể là một tỷ lệ cố định hoặc tỷ lệ biến động, tùy thuộc vào loại sản phẩm tài chính mà bạn sử dụng. Ví dụ, nếu bạn sử dụng một thẻ tín dụng với tỷ lệ lãi suất biến động, lãi suất sẽ thay đổi theo tình hình tài chính và chính sách của ngân hàng.

Tỉ lệ lãi suất (Interest Rate): tương tự như Interest. Đây là tỉ lệ lãi suất

Người cho vay (Lender): Lender (người cho vay) là một cá nhân hoặc tổ chức mà cho vay tiền hoặc tài sản cho một người khác. Họ có thể là một ngân hàng, tổ chức tài chính, công ty tài chính hoặc cả hai. Người cho vay cho vay tiền hoặc tài sản với mức lãi suất định trước, và người nhận vay phải trả lại số tiền đã cho vay cùng với lãi suất trong thời hạn đã định trước. Mục đích của việc cho vay là để tạo ra lợi nhuận cho người cho vay và cung cấp tiền hoặc tài sản cho người nhận vay để họ có thể mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cần.

Khoản vay (Loan): là số tiền hoặc tài sản mà một người cho vay cung cấp cho một người khác với sự đồng ý rằng người nhận vay sẽ trả lại số tiền đã vay cùng với một khoản lãi suất trong một thời gian nhất định. Mục đích của việc vay là để cung cấp tiền hoặc tài sản cho người nhận vay để họ có thể mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cần, hoặc để họ có thể sử dụng tiền để tăng tài sản hoặc kinh doanh. Khoản vay có thể có lãi suất cố định hoặc lãi suất biến động, và có thể yêu cầu hoặc không yêu cầu bảo hiểm tài sản.

Nợ quá hạn (Loan Default): là tình trạng khi một người nhận vay không thể hoặc không muốn trả lại số tiền đã vay hoặc trả lại số tiền theo kế hoạch đã định trước. Điều này có thể xảy ra do một số lý do như thất nghiệp, sức khỏe kém hoặc tình hình tài chính khó khăn. Khi một khoản vay bị default, người cho vay có thể yêu cầu bảo hiểm hoặc tiến hành thủ tục tống nợ hoặc bắt buộc người nhận vay trả nợ. Loan default có thể gây ra những hậu quả xấu cho tín dụng của người nhận vay và có thể gây ra sự mất tin tưởng cho người cho vay và cộng đồng tài chính nói chung.

Thế chấp (Mortgage): là một hình thức vay tiền dài hạn được sử dụng để mua nhà hoặc đất, xe. Khi một người vay một khoản tiền để mua một tài sản, người cho vay sẽ đòi hỏi một bảo lãnh từ tài sản đó như một bảo đảm cho việc trả nợ. Nếu người nhận vay không trả nợ theo kế hoạch, người cho vay có quyền bán tài sản để lấy lại số tiền đã vay. Mortgage thường được giao dịch trên thời gian từ 15 đến 30 năm và lãi suất thường tương đối cố định. Nó là một hình thức vay tiền phổ biến và thường được sử dụng để mua nhà hoặc đất cho mục đích sống hoặc đầu tư.

Quỹ tương hỗ hay quỹ đầu tư cộng đồng (Mutual Fund): là một dạng quỹ đầu tư được quản lý bởi một công ty quản lý tài chính hoặc một nhà đầu tư chuyên nghiệp. Nó bao gồm một tập hợp các đầu tư từ nhiều người, và tiền đó được dùng để mua các cổ phiếu, obligasyon, tiền gửi hoặc các loại tài sản khác. Kết quả từ các đầu tư này được chia sẻ giữa tất cả các chủ sở hữu của quỹ, và mỗi chủ sở hữu sẽ nhận một phần tương đương với số tiền họ đã đầu tư trong quỹ. Mutual Fund là một cách dễ dàng để đầu tư vào một tập hợp các tài sản khác nhau và được quản lý bởi một chuyên gia, vì vậy nó có thể là một lựa chọn đầu tư hợp lý cho những người mới bắt đầu hoặc có ít kinh nghiệm trong đầu tư.

Thấu chi (Overdraft): là một tính năng của một tài khoản ngân hàng cho phép bạn rút tiền hơn số tiền mà bạn có trong tài khoản. Điều này có nghĩa là bạn có thể chi tiêu hoặc rút tiền nếu tài khoản của bạn trở nên âm, cho đến khi nợ tối đa được cấp phép. Tuy nhiên, việc sử dụng Overdraft sẽ tạo ra một khoản phí hoặc lãi suất cho mỗi khoản tiền mà bạn rút vượt quá số dư trong tài khoản của bạn. Overdraft có thể được sử dụng như một phương tiện thanh toán tạm thời cho những người cần tiền nhanh, nhưng nó cũng có thể tạo ra một nợ tiền lớn nếu không được quản lý cẩn thận.

Cổ phiếu phổ thông (Penny Stock): là một loại cổ phiếu của các công ty nhỏ hoặc mới với giá rất thấp, thường dưới $1 mỗi cổ phiếu. Penny stocks có thể được giao dịch trên các sàn giao dịch nhỏ hoặc thậm chí không được giao dịch trên sàn giao dịch chính thức.

Do giá thấp và khả năng tăng giá cao, penny stocks đôi khi được xem là một cơ hội đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, nó cũng có những rủi ro lớn, bao gồm sự không ổn định và khó dự đoán về giá cổ phiếu, sự thiếu thông tin về công ty và rủi ro gian lận hoặc sai phạm pháp lý. Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng và tìm hiểu kỹ về penny stocks trước khi quyết định đầu tư.

Vay tiêu dùng cá nhân (Personal Loan): là một loại vay tiêu dùng của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, cho phép bạn vay tiền mà không cần cung cấp bất cứ bảo lãnh hoặc tài sản nào. Personal loan thường được sử dụng để giải quyết các nhu cầu tài chính cá nhân như mua đồ đạc, trả nợ hoặc chi tiêu cho sự kiện đặc biệt.

Personal loan có thể có kỳ hạn vay và lãi suất cố định hoặc biến đổi theo thời gian. Bạn sẽ phải trả lại số tiền vay với lãi suất theo kế hoạch đã thỏa thuận trước. Bạn cần xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính của mình và sự khả dụng của tài chính trước khi xác định nếu một personal loan là lựa chọn phù hợp cho bạn.

Điển bán hàng (Point of Sale (POS)): là một hệ thống được sử dụng để thực hiện giao dịch bán hàng tại một cửa hàng hoặc điểm bán. Hệ thống POS thường bao gồm một máy tính hoặc thiết bị di động, một máy in hoặc máy quét mã vạch, và một cổng thanh toán.

Khi một khách hàng muốn mua một sản phẩm, nhân viên cửa hàng sẽ sử dụng hệ thống POS để nhập thông tin về sản phẩm và thanh toán. Hệ thống sẽ tính toán tổng số tiền cho giao dịch và in ra hoá đơn cho khách hàng. Trong một số trường hợp, hệ thống cũng có thể tích hợp với một hệ thống quản lý kho hàng và tài chính để giúp quản lý tốt hơn các giao dịch bán hàng.

POS là một công cụ quan trọng cho các cửa hàng và doanh nghiệp bán lẻ, giúp họ quản lý và theo dõi các giao dịch bán hàng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Số tiền gốc (Principal): trong tài chính là số tiền ban đầu mà một người cho vay hoặc một tài sản đầu tư đã cho vay hoặc đầu tư. Nó là số tiền cơ bản mà người cho vay hoặc tài sản đầu tư đang muốn nhận lại từ người nợ hoặc từ một tài sản đầu tư.

Tổng quan, principal là số tiền cố định mà một người hoặc tài sản muốn nhận lại sau khi kết thúc một giao dịch cho vay hoặc đầu tư.

Tài khoản tiết kiệm (Savings Account): là một loại tài khoản tiết kiệm được cung cấp bởi các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tài khoản tiết kiệm cho phép người dùng lưu gửi tiền của họ và nhận lãi suất từ số tiền đó.

Tài khoản tiết kiệm thường cung cấp lãi suất tốt hơn so với một tài khoản thanh toán thông thường, nhưng cũng có một số hạn chế, như số lần rút tiền hàng tháng hoặc yêu cầu số dư tối thiểu.

Tài khoản tiết kiệm là một cách tốt để lưu gửi tiền và tích lũy số dư cho tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng như một nguồn tiền dự phòng hoặc để gửi tiền cho các mục đích dài hạn như mua nhà hoặc đầu tư.

Cổ phiếu(Stock): là một loại quỹ đầu tư cho phép người dùng đầu tư trong một công ty hoặc doanh nghiệp. Khi một công ty quỹ đầu tư bằng cách bán cổ phiếu, nó sẽ cung cấp vốn cho doanh nghiệp để hỗ trợ sự phát triển của nó.

Mỗi cổ phiếu tương đương với một phần của tài sản và doanh thu của công ty. Khi công ty tăng trưởng và tăng doanh thu, giá trị cổ phiếu của nó cũng có thể tăng, cho phép chủ sở hữu cổ phiếu tăng trở lại vốn đầu tư của họ.

Mua cổ phiếu có thể là một phương án đầu tư dài hạn, nhưng cũng có rủi ro vì giá trị của cổ phiếu có thể giảm khi công ty gặp sự cố hoặc doanh thu giảm. Vì vậy, mua cầm cổ phiếu cần cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu đầu tư và khả năng chịu rủi ro của người dùng.

Thị trường chứng khoán (Stock Market): là một sàn giao dịch cho phép mua bán cổ phiếu của các công ty hoặc doanh nghiệp. Thị trường chứng khoán cung cấp một nền tảng cho các nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu, tăng trưởng vốn đầu tư của họ.

Giá trị cổ phiếu tại thị trường chứng khoán được xác định bởi nhu cầu và phe với của các nhà đầu tư, và thay đổi liên tục theo thời gian. Thị trường chứng khoán cung cấp một cơ hội cho các nhà đầu tư tăng trưởng vốn đầu tư của họ theo cách tự động, nhưng cũng có rủi ro vì giá trị cổ phiếu có thể giảm khi công ty gặp sự cố hoặc doanh thu giảm. Vì vậy, đầu tư vào thị trường chứng khoán cần cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu đầu tư và khả năng chịu rủi ro của người dùng.

Khoản vay có kỳ hạn (Term Loan): là một loại vay tiền có hạn trong khoảng thời gian nhất định, thông thường từ 1 đến 10 năm. Khoản vay hạn cung cấp một lượng tiền cố định cho người vay, và họ phải trả lại số tiền với lãi suất đã quy định trong thời gian hạn.

Khoản vay hạn thường được sử dụng để tài trợ cho các mục đích kinh doanh, như mua trang thiết bị, mở rộng hoạt động kinh doanh, hoặc mua tài sản cố định. Người vay cần cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động kinh doanh của họ và các tài sản đảm bảo cho ngân hàng hoặc nhà cung cấp vay trước khi được duyệt cho khoản vay hạn.

Tài trợ thương mại (Trade Finance): là một loại tài chính cung cấp các dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp để hỗ trợ hoạt động giao dịch quốc tế của họ. Nó cung cấp các dịch vụ như tín dụng giao dịch, bảo đảm và các dịch vụ tài chính khác để giúp doanh nghiệp đảm bảo sự an toàn và tín nhiệm trong các giao dịch quốc tế. Trade finance còn giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán, rủi ro tồn kho và các vấn đề liên quan đến đồng tiền tệ, giúp cho các giao dịch quốc tế diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.

Tin cậy (Trust): Trust trong tài chính là một sự tin tưởng và uy tín của một bên với một bên khác trong một mối quan hệ tài chính. Điều này có nghĩa là một bên tin tưởng vào sự hợp tác và cam kết của bên khác trong việc thực hiện một giao dịch tài chính hoặc đầu tư.

Ví dụ, một nhà đầu tư có thể tin tưởng vào sự uy tín của một công ty hoặc một tổ chức tài chính và sẽ đầu tư vào công ty hoặc tổ chức đó, vì họ tin rằng họ sẽ được trả lại vốn và lãi suất hợp lý.

Trust trong tài chính cũng có thể xuất hiện giữa các bên trong một giao dịch tài chính hoặc giữa các bên trong một mối quan hệ tài chính dài hạn. Sự tin tưởng này có thể được xây dựng thông qua sự hợp tác, sự trung thực và sự cam kết của mỗi bên trong việc hoàn thành các giao dịch hoặc đầu tư.

Đánh giá rủi ro (Underwriting): là một quá trình xác nhận và bảo đảm của một nhà bảo hiểm hoặc một tổ chức tài chính về mức độ rủi ro của một giao dịch tài chính hoặc một sản phẩm tài chính. Trong quá trình underwriting, nhà bảo hiểm hoặc tổ chức tài chính sẽ đánh giá và xác nhận tính hợp lý của giá trị, mức độ rủi ro và mục đích của giao dịch hoặc sản phẩm tài chính đó. Nếu họ xác nhận rằng giao dịch hoặc sản phẩm tài chính đó có giá trị và mức độ rủi ro hợp lý, họ sẽ bảo đảm cho giao dịch hoặc sản phẩm đó bằng cách chịu trách nhiệm về rủi ro và trả lại cho người mua hoặc nhà đầu tư nếu có bất cứ sự cố nào xảy ra.

Uỷ thác đầu tư (Unit Trust): là một loại sản phẩm tài chính mà người dùng có thể đầu tư vào bằng cách mua các đơn vị quỹ (unit). Mỗi đơn vị quỹ tương đương với một phần của tổng số tiền đầu tư của tất cả các chủ sở hữu đơn vị quỹ. Unit Trust là một cách để đầu tư cho các sản phẩm tài chính như cổ phiếu, hợp đồng tương lai, bất động sản và tiền gửi.

Trái phiếu kho bạc dài hạn (Treasury Bond): là loại trái phiếu kho bạc do Chính phủ phát hành có thời gian đáo hạn dài nhất. Trái phiếu kho bạc dài hạn được phát hành cho các nhà đầu tư với thời gian đáo hạn lên tới 30 năm.

Quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital): là một loại quỹ đầu tư mạo hiểm, đầu tư vào các công ty mới hoặc đang phát triển trong những lĩnh vực có tiềm năng cao như công nghệ, sản xuất, dịch vụ, v.v. VC thường đầu tư với mục đích tìm kiếm lợi nhuận cao trong tương lai khi công ty được đầu tư tăng giá hoặc được mua lại bởi một công ty lớn hơn.

Rút tiền (Withdrawal): là một thao tác giải phóng (hoặc rút) tiền từ một tài khoản, ví dụ như tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản giao dịch, và chuyển đến một tài khoản khác hoặc tại một địa điểm rút tiền từ máy ATM. Rút tiền có thể thực hiện theo nhiều cách, bao gồm rút tiền tại quầy, qua mạng internet hoặc sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Trong một số trường hợp, có thể cần phải trả phí cho việc rút tiền tại một địa điểm không phải là của ngân hàng hoặc của một hệ thống rút tiền tự động.

Vốn lưu động (Working Capital): là một chỉ số tài chính đo lường sự sản xuất của một doanh nghiệp, bằng cách so sánh số tiền mà công ty có thể sử dụng để thanh toán các nợ vụ của mình với số tiền mà nó có trong tài khoản. Nó được tính bằng cách trừ giá trị các nợ ngắn hạn của công ty (ví dụ như các nợ phải trả trong vòng một năm) từ giá trị các tài sản ngắn hạn của nó (ví dụ như tiền mặt, cổ phiếu và hàng tồn kho). Một doanh nghiệp có vốn hoạt động dư có nghĩa là nó có đủ tiền để thanh toán những nợ vụ ngắn hạn của mình, trong khi một doanh nghiệp có vốn hoạt động thiếu có nghĩa là nó không có đủ tiền để thanh toán những nợ vụ ngắn hạn.

Lợi suất (Yield): là một chỉ số tài chính đo lường sự hiệu quả của một sản phẩm hoặc dự án đầu tư, bằng cách chia tổng lợi nhuận hoặc tổng số tiền đầu tư cho số tiền đầu tư ban đầu. Yield có thể đo lường lợi nhuận dự kiến cho một thời gian nhất định hoặc lợi nhuận tổng quát của một dự án hoặc sản phẩm đầu tư. Lợi suất của một sản phẩm đầu tư hoặc dự án là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của nó so với các sản phẩm đầu tư hoặc dự án khác, và có thể giúp cho nhà đầu tư quyết định xem nó có đáng đầu tư hay không.

Trái Phiếu không trái tức (Zero-Coupon Bond): là loại cổ phiếu mà không có lãi suất được trả cho nhà đầu tư trong quá trình đầu tư. Thay vào đó, nhà đầu tư sẽ mua cổ phiếu với giá thấp hơn và bán nó với giá cao hơn khi nó đến hạn, tại đó họ sẽ nhận được lợi nhuận từ việc mua và bán cổ phiếu này. Cổ phiếu này không trả lãi suất cho nhà đầu tư trong quá trình đầu tư, vì vậy họ phải chịu rủi ro hơn so với các loại cổ phiếu trả lãi suất. Tuy nhiên, cổ phiếu này có thể cung cấp lợi nhuận cao hơn so với các loại cổ phiếu trả lãi suất tương tự vì nhà đầu tư sẽ nhận được toàn bộ lợi nhuận tại thời điểm hết hạn.

Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu (Capital Adequacy Ratio (CAR)): là một con số đo lường sự đủ vốn của một tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng, để đảm bảo rằng họ có đủ vốn để đáp ứng những rủi ro mà họ có thể gặp phải trong hoạt động kinh doanh của họ. Tỷ lệ đủ vốn được tính dựa trên sự so sánh giữa vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của tổ chức.

Thanh khoản (Liquidity): là khả năng của một công ty hoặc tổ chức để trả nhanh chóng những nợ hoặc nhu cầu tài chính của mình bằng cách bán nhanh chóng các tài sản của mình. Độ dễ dàng của một tài sản để được bán mà không làm giảm giá trị của nó được xem là mức độ dễ dàng của tài sản đó.

Nợ xấu (bad debt): là một tài sản hoặc một khoản nợ mà người cho vay hoặc cá nhân hoặc tổ chức cho vay không thể hoàn lại hoặc không thể đáp ứng được yêu cầu trả nợ của họ. Điều này có thể xảy ra vì một số lý do như khách hàng gặp khó khăn tài chính, hoạt động kinh doanh không thành công, hoặc do việc mất việc hoặc chết. Nợ xấu đòi hỏi cho các nhà cho vay hoặc các tổ chức tài chính phải giảm trừ trong tài khoản của họ vì họ không thể trả nợ đầy đủ.

Giải ngân: là một thuật ngữ tiền tệ và tài chính, nghĩa là việc trả nợ hoặc cấp tiền mặt hoặc tài sản tương đương cho một tổ chức hoặc cá nhân. Trong trường hợp của khoản vay, giải ngân có thể có nghĩa là việc chuyển tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính đến người hoặc doanh nghiệp yêu cầu vay.

Về cơ bản, giải ngân là quá trình truyền tiền từ một nguồn tiền đến một đích đến để sử dụng cho mục đích giao dịch hoặc kinh doanh.